Characters remaining: 500/500
Translation

trướng mai

Academic
Friendly

Từ "trướng mai" trong tiếng Việt có nghĩamột loại màn (màn che) thêu hoa mai, thường được sử dụng trong phòng ngủ của vợ chồng. Từ này thể hiện sự trang trí tạo không gian riêng tư, ấm cúng cho phòng ngủ.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Trướng": có nghĩamàn, vật dụng dùng để che chắn, tạo không gian riêng tư.
    • "Mai": hoa mai, một loại hoa biểu tượng cho sự thanh tao sự may mắn, thường thấy trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán.
  2. Ý nghĩa:

    • "Trướng mai" không chỉ đơn thuần một vật dụng che, còn mang ý nghĩa về sự trang trọng tình cảm trong không gian sống của vợ chồng.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Trong phòng ngủ của họ, một chiếc trướng mai rất đẹp."
  • Câu nâng cao:

    • "Chiếc trướng mai thêu hoa mai tạo nên không khí ấm cúng lãng mạn cho căn phòng."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • "Trướng": Có thể sử dụng để chỉ các loại màn khác, không chỉ riêng hoa mai. dụ: "trướng màu" (màn nhiều màu sắc).
  • "Mai": Ngoài ý nghĩa là hoa mai, "mai" cũng có thể mang nghĩa khác trong một số ngữ cảnh, nhưng trong từ "trướng mai" thì chỉ cụ thể hoa mai.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Màn: Cũng có nghĩavật dụng che chắn, nhưng không nhất thiết phải họa tiết hoa mai.
  • Mành: từ để chỉ các loại màn khác, thường dùng trong văn hóa miền Bắc.
Liên quan:
  • Văn hóa: "Trướng mai" còn thể hiện phong cách trang trí trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự yêu thích cái đẹp sự tôn trọng không gian riêng tư trong gia đình.
  1. màn thêu hoa mai, chỉ phòng nằm của vợ chồng

Comments and discussion on the word "trướng mai"